Characters remaining: 500/500
Translation

se détourner

Academic
Friendly

Từ "se détourner" trong tiếng Phápmột động từ phản thân, mang nghĩa là "quay đi" hoặc "quay sang phía khác". Từ này có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau có thể mang những nghĩa khác nhau tùy thuộc vào cách sử dụng.

Định nghĩa
  • Se détourner: Tự động từ, có nghĩaquay sang một hướng khác, hoặc từ chối một điều đó. có thể được hiểuviệc không chú ý hoặc không tham gia vào một vấn đề nào đó.
Các cách sử dụng
  1. Quay đi theo nghĩa đen:

    • Ví dụ: "Il s'est détourné pour ne pas voir l'accident." (Anh ấy đã quay đi để không phải nhìn thấy tai nạn.)
  2. Quay đi theo nghĩa bóng:

    • Ví dụ: "Elle s'est détournée de ses études pour se concentrer sur sa carrière." ( ấy đã từ bỏ việc học để tập trung vào sự nghiệp của mình.)
  3. Bỏ một ý định:

    • Ví dụ: "Il s'est détourné de son projet initial." (Anh ấy đã từ bỏ dự án ban đầu của mình.)
Biến thể của từ
  • Détourner: Động từ không phản thân, có nghĩa là "làm cho cái gì đó quay đi", "làm lệch hướng".
    • Ví dụ: "Il a détourné l'attention de la police." (Anh ấy đã làm lệch hướng sự chú ý của cảnh sát.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Éviter: Tránh né.

    • Ví dụ: "Elle évite les conflits." ( ấy tránhcác xung đột.)
  • Renoncer: Từ bỏ.

    • Ví dụ: "Il a renoncé à son rêve." (Anh ấy đã từ bỏ ước mơ của mình.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong một số ngữ cảnh, "se détourner" có thể biểu thị sự từ chối hay không chấp nhận một điều đó trước đó bạn đã định làm. Điều này có thể liên quan đến đạo đức hoặc nguyên tắc cá nhân.
    • Ví dụ: "Il s'est détourné de la violence." (Anh ấy đã từ bỏ bạo lực.)
Idioms cụm động từ
  • Se détourner de: thường được sử dụng để chỉ việc từ chối một trách nhiệm hoặc không tham gia vào điều đó.
    • Ví dụ: "Il s'est détourné de ses responsabilités." (Anh ấy đã quay lưng lại với trách nhiệm của mình.)
Tóm tắt

Tóm lại, "se détourner" là một từ phong phú có thể được sử dụng trong nhiều tình huống để diễn tả hành động quay đi, từ bỏ hoặc từ chối điều đó. có thể được áp dụng trong cả ngữ cảnh cụ thể trừu tượng.

tự động từ
  1. quay sang phía khác, quay đi
  2. bỏ
    • Se détourner d'un dessein
      bỏ một ý định

Comments and discussion on the word "se détourner"